请输入您要查询的英文单词或汉字:
单词
安全员
释义
安全员phr.safety officer(工厂等处负责生产安全的)安全员
随便看
čermák
černý
červenka
československo
české budějovice
český les
čížek
đàn dầy
đàn dầy {vn.}
đàn gáo
đàn gáo {vn.}
đàn nguyệt
đàn nguyệt {vn.}
đàn tam thập lục
đàn tam thập lục {vn.}
đàn tranh
đàn tranh {vn.}
đàn tỳ bà
đàn tỳ bà {vn.}
łuczak
łukasik
łódź
ōdaiko
ōtsuzumi
œ
英汉汉英词典包含3953260条英汉及汉英翻译词条,涵盖了常用英语单词及词组短语的翻译及用法,是英语学习的必备工具。
Copyright © 2000-2023 1mrm.com All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/13 8:11:21